--

blood stock

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blood stock

Phát âm : /'blʌd'stɔk/

+ danh từ

  • ngựa thuần chủng (nói chung)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blood stock"
Lượt xem: 561