blood transfusion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blood transfusion
Phát âm : /'blʌdtræns'fju:ʤn/
+ danh từ
- (y học) sự truyền máu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blood transfusion"
- Những từ có chứa "blood transfusion" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hộc máu huyết thống đỏ hỏn huyết mạch máu hoàng phái ác cảm nhúng máu cành rớm more...
Lượt xem: 667