blood-pudding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blood-pudding
Phát âm : /'blʌd,pudiɳ/ Cách viết khác : (blood-sausage) /'blʌd,sɔsidʤ/
+ danh từ
- dồi (lợn...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blood-pudding"
- Những từ có chứa "blood-pudding" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hộc máu huyết thống đỏ hỏn huyết mạch máu hoàng phái ác cảm nhúng máu dồi cành more...
Lượt xem: 402