--

blood-stained

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blood-stained

Phát âm : /'blʌdsteind/

+ tính từ

  • nhuốm máu
  • bị ô danh (vì gây ra đổ máu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blood-stained"
Lượt xem: 337