--

bloodshot

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bloodshot

Phát âm : /'blʌdʃɔt/

+ tính từ

  • đỏ ngàu (mắt)
  • to see thing bloodhot
    • thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì
    • thấy cái gì kích thích ý muốn giết chóc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bloodshot"
Lượt xem: 474