blowing-up
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blowing-up
Phát âm : /'blouiɳʌp/
+ danh từ
- sự nổ, sự phá bằng mìn
- (từ lóng) sự rầy la, sự chửi mắng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blowing-up"
- Những từ có chứa "blowing-up" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Blowing dust and wind gió bụi heo may nhạc cụ chiêng
Lượt xem: 416