--

blowzed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blowzed

Phát âm : /blauzd/ Cách viết khác : (blowzy) /'blauzi/

+ tính từ

  • thô kệch
  • tóc tai rũ rượi; nhếch nhác lôi thôi, lếch thếch (đàn bà)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blowzed"
Lượt xem: 423