--

blubbery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blubbery

+ Adjective

  • phình ra vì béo
    • blubbery cheeks
      hai má phúng phính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blubbery"
Lượt xem: 378