--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ blue(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
flint-hearted
:
có trái tim sắt đá
+
gỡ gạc
:
(thông tục) như gỡ
+
cạnh khóe
:
Oblique hint, innuendochửi cạnh khóeto abuse with innuendoesnói cạnh nói khoéto make oblique hintsnhững lời cạnh khoéoblique hints, innuendoes
+
whatever
:
nàothere did not remain any doubt whatever in my mind trong đầu óc tôi không còn mối nghi ngờ nào nữatake whatever measures you consider best anh cứ dùng những biện pháp nào mà anh cho là tốt nhất
+
ban long
:
Jelly (glue) made from antlers