--

filling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: filling

Phát âm : /'filiɳ/

+ danh từ

  • sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng...)
  • sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng)
  • sự bổ nhiệm
    • filling of a vacancy
      sự bổ nhiệm vào một chức vụ khuyết
  • sự choán, sự chiếm hết (chỗ)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món thịt nhồi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "filling"
Lượt xem: 682