blue-blood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blue-blood
Phát âm : /'blu:'blʌd/
+ danh từ
- dòng dõi trâm anh thế phiệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blue-blood"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "blue-blood":
blue-blood blue-blooded - Những từ có chứa "blue-blood":
blue-blood blue-blooded - Những từ có chứa "blue-blood" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cành nhà tông nhà nòi hộc máu huyết thống hồ lơ lam đỏ hỏn huyết mạch đột ngột more...
Lượt xem: 483