--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ blustering(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
buồng trứng
:
Ovary
+
letters patent
:
(pháp lý) giấy chứng nhận đặc quyền (quyền sử dụng, bán phát minh của mình...)
+
prostate
:
(giải phẫu) tuyến tiền liệt
+
bút ký
:
Notes
+
heterogenesis
:
(sinh vật học) tính khác phát sinh