--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unsophistical
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unsophistical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsophistical
Phát âm : /' ns 'fistik l/
+ tính từ
không nguỵ biện
Lượt xem: 243
Từ vừa tra
+
unsophistical
:
không nguỵ biện
+
unboundedness
:
tính vô tận, tính chất không giới hạn; sự không có bờ bến
+
committedness
:
sự thật thà và kiên định về một mục đích nào đó.a man of energy and commitmentmột người của năng lượng và sự tận tâm.
+
impatientness
:
sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruộtunable to restrain one's impatience không kìm được sự nôn nónghis impatience to set out sự nóng lòng muốn ra đi của hắn ta
+
self-impotent
:
(thực vật học) không tự thụ phấn được