boaster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boaster
Phát âm : /'boustə/
+ danh từ
- người hay khoe khoang, người hay khoác lác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bragger braggart blowhard line-shooter vaunter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boaster"
Lượt xem: 467