--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
boastfulness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
boastfulness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boastfulness
Phát âm : /'boustfulnis/
+ danh từ
tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác
Lượt xem: 447
Từ vừa tra
+
boastfulness
:
tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác
+
tròn vo
:
perfectly round
+
decolourizer
:
chất làm phai màu, chất làm bay màu
+
hydrothermal
:
(địa lý,ddịa chất) (thuộc) thuỷ nhiệt
+
comfort zone
:
vùng tiện nghi (nhiệt độ phù hợp (giữa 28 và 33 độ) mà cơ thể con người có thể duy trì cân bằng độ ấm mà không quá lạnh hoặc quá nóng.