--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bollocks chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cydonia oblonga
:
Cây mộc qua
+
cycle rickshaw
:
xe xích lôboys who once pulled rickshaws now pedal pedicabsCác chàng trai đẩy xe kéo bây giờ đã đạp xe xích lô
+
biotypic
:
thuộc, liên quan tới loại, kiểu sinh học
+
phăn phắt
:
xem phắt (láy)
+
repugnant
:
gớm, ghét, không ưato be repugnant to someone ghét người nào