--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bollocks chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
accumulate
:
chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lạito accumulate capital tích luỹ vốnto accumulate good experience tích luỹ những kinh nghiệm haygarbage accumulated rác rưởi chất đống lên
+
insubordinate
:
không chịu phục tùng, không chịu vâng lời
+
winy
:
nồng, có mùi rượu, sặc mùi rượu
+
dialect atlas
:
Bản đồ phương ngữ.
+
power-lathe
:
máy tiện