--

insubordinate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insubordinate

Phát âm : /,insə'bɔ:dnit/

+ tính từ

  • không chịu phục tùng, không chịu vâng lời
  • không thấp hơn
    • an insubordinate hill
      một quả đồi không thấp hơn (những quả đồi khác)

+ danh từ

  • người không chịu phục tùng, người không chịu vâng lời
Từ liên quan
Lượt xem: 439