bomb-thrower
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bomb-thrower
Phát âm : /'bɔm,θrouə/
+ danh từ
- súng phóng bom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bomb-thrower"
- Những từ có chứa "bomb-thrower" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bom bom nguyên tử bom bay bom khinh khí oanh tạc bom đạn bom hóa học bom lân tinh oanh kích bom bi more...
Lượt xem: 366