--

boneheaded

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boneheaded

+ Adjective

  • (nói một cách thân mật) ngu đần, đần độn, dốt nát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boneheaded"
Lượt xem: 483