--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bonfire
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bonfire
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bonfire
Phát âm : /'bɔn,faiə/
+ danh từ
lửa mừng
lửa đốt rác
Lượt xem: 524
Từ vừa tra
+
bonfire
:
lửa mừng
+
impassibility
:
tính trơ trơ, tính không xúc động, tính không mủi lòng, tính không động lòng, tính vô tình
+
ash-fire
:
(hoá học) lửa âm ỉ (để làm thí nghiệm hoá...)
+
quê
:
native placequê ngoạione's mother native place country; countrysidevề quê nghỉ hèto go to the country for one's holiday