--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bons mots
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bons mots
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bons mots
Phát âm : /bʤɳ'mou/
+ (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bons-mots
lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí dỏm
Lượt xem: 392
Từ vừa tra
+
bons mots
:
lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí dỏm