--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bookbinder
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bookbinder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bookbinder
Phát âm : /'buk,baində/
+ danh từ
thợ đóng sách
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
bookbinder
:
thợ đóng sách
+
autogenous
:
(sinh vật học) tự sinh
+
nhớ nhung
:
Have a fond remembrance (of someone, of some place)Gợi nỗi nhớ nhungTo evoke fond remembrances
+
nghi binh
:
Troops manssed for deceiving the enemy
+
cáo trạng
:
Indictmentcông tố ủy viên đọc bản cáo trạngthe public prosecutor read the indictmenttruyện Kiều là bản cáo trạng lên án chế độ cũKieu is an indictment of the old social system