--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bookbinder
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bookbinder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bookbinder
Phát âm : /'buk,baində/
+ danh từ
thợ đóng sách
Lượt xem: 386
Từ vừa tra
+
bookbinder
:
thợ đóng sách
+
hiềm khích
:
hate, be at olds withHọ hiềm khích nhau đã từ lâuThey have been hating each other for long
+
tautologic
:
(ngôn ngữ học) lặp thừa
+
contraprop
:
(kỹ thuật) cánh quạt ngược cùng trục
+
coin bank
:
ống đựng tiền, heo đất.the coin bank was emptyống đựng tiền đã rỗng.