--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bookstoken
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bookstoken
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bookstoken
Phát âm : /'buk,toukən/
+ danh từ
phiếu mua sách
Lượt xem: 284
Từ vừa tra
+
bookstoken
:
phiếu mua sách
+
vespertine
:
(thuộc) buổi chiềuvespertine star sao hôm
+
ổn định
:
stable; settledđời sống ổn địnhlife is stable
+
nhận ra
:
to recognize ; to realize
+
vigilance committee
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ ban trật tự (trong một tập thể tổ chức chưa tốt)