--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ booze-up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chịt
:
To choke, to choke up, to blockchịt cửa hầmto block the entrance of a shelterchịt lấy cổto choke (someone's) throat
+
bọng ong
:
Beehive (làm bằng khúc gỗ rỗng)
+
lens
:
thấu kínhpositive lens thấu kính hội tụnegative lens thấu kính phân kỳ
+
dân phòng
:
Civil defence
+
đồ giả
:
Counterfeit; imitationsĐồ giả daImitation leather