lens
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lens
Phát âm : /lenz/
+ danh từ
- thấu kính
- positive lens
thấu kính hội tụ
- negative lens
thấu kính phân kỳ
- positive lens
- kính lúp; kính hiển vi
- ống kính (máy ảnh)
+ ngoại động từ
- chụp ảnh; quay thành phim
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
electron lens crystalline lens lens of the eye Lens genus Lens lense lens system
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lens"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lens":
lance lank lanky lens ling lingo link links long lunch more... - Những từ có chứa "lens":
closeup lens compound lens concave lens contact lens contact lenses converging lens convex lens crown lens crystalline lens dacrydium colensoi more... - Những từ có chứa "lens" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thấu kính hội tụ
Lượt xem: 923