--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bordered
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bordered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bordered
+ Adjective
có đường viền, có viền (để làm cho chắc, trang trí,...)
black-bordered handkerchief
một chiếc khăn tay có viền đen
Lượt xem: 388
Từ vừa tra
+
bordered
:
có đường viền, có viền (để làm cho chắc, trang trí,...)black-bordered handkerchiefmột chiếc khăn tay có viền đen