--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ born(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
around the bend
:
(tiếng lóng) gàn dở, điên rồ
+
indigo blue
:
màu xanh chàm
+
groovy
:
(thông tục) diện, bảnh bao, lịch sựgroovy clothesquần áo diện, quần áo bảnh bao
+
cramp
:
(y học) chứng ruột rútto be taken with a cramp bị chuột rút
+
yea
:
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) yesto answer someone yea trả lời ai rằng được