--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ born(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dispersed phase
:
giống dispersed phase
+
dâm dật
:
lascivious; lustful;
+
ngấm nguýt
:
(khẩu ngữ) Give (someone) a black look
+
hoà hoãn
:
DetenteHoà hoãn quốc tếInternational detente
+
freshly
:
((thường) + động tính từ quá khứ) mới mẻ, vừa mớibread freshly baked bánh mì vừa mới nướng