freshly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: freshly
Phát âm : /'freʃli/
+ phó từ
- ((thường) + động tính từ quá khứ) mới mẻ, vừa mới
- bread freshly baked
bánh mì vừa mới nướng
- bread freshly baked
- có vẻ tươi, tươi mát
- khoẻ khắn, sảng khoái
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại, lại bắt đầu lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
impertinently saucily pertly impudently newly fresh new
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "freshly"
Lượt xem: 606