--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
boss-eyed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
boss-eyed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boss-eyed
+ Adjective
bị lé mắt, lác mắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boss-eyed"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"boss-eyed"
:
bug-eyed
boss-eyed
Những từ có chứa
"boss-eyed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhanh mắt
hiếng
chột
cá chày
cai thợ
sếp
lé
bồ câu
chủ
ăn tiêu
Lượt xem: 407
Từ vừa tra
+
boss-eyed
:
bị lé mắt, lác mắt