--

bottle-neck

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bottle-neck

Phát âm : /'botlnek/

+ danh từ

  • cổ chai

+ danh từ

  • chỗ đường hẹp dễ bị tắt nghẽn
  • (nghĩa bóng) cái làm đình trệ sản xuất; khâu sản xuất đình trệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bottle-neck"
Lượt xem: 637