--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bottomry
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bottomry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bottomry
Phát âm : /'bɔtəmri/
+ danh từ
(hàng hải) sự mượn tiền lấy tàu làm đảm bảo
Lượt xem: 322
Từ vừa tra
+
bottomry
:
(hàng hải) sự mượn tiền lấy tàu làm đảm bảo
+
cấp cứu
:
To give first aidcấp cứu người bị nạnto give first aid to casualtiestrạm cấp cứua first-aid stationxe cấp cứua first-aid car, an ambulancetrường hợp cấp cứuan emergency
+
cà vạt
:
tie; necktieđeo cà vạtto wear a necktie