boudoir
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boudoir
Phát âm : /'bu:dwɑ:/
+ danh từ
- buồng the, phòng khuê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boudoir"
- Những từ có chứa "boudoir" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khuê phòng buồng khuê
Lượt xem: 349