--

bouffant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bouffant

+ Adjective

  • bị thổi phồng lên (tóc, váy,...)

+ Noun

  • kiểu tóc phồng lên của phụ nữ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bouffant"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "bouffant"
    buoyant bouffant
Lượt xem: 406