--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
boughless
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
boughless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boughless
+ Adjective
(cây) không có cành
Lượt xem: 232
Từ vừa tra
+
boughless
:
(cây) không có cành
+
thô bỉ
:
reede, coarse
+
đậu
:
to pass an examination to perch; to alight (of birds)
+
root
:
rễ (cây)to take root; to strike root bén rễto pull up by the roots nhổ cả rễ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
+
trau dồi
:
to improve