--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
boulevard
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
boulevard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boulevard
Phát âm : /'bu:lvɑ:/
+ danh từ
đại lộ, đường lớn
Lượt xem: 794
Từ vừa tra
+
boulevard
:
đại lộ, đường lớn
+
dead axle
:
trục cầu cố định (Cầu xe chỉ dùng để chịu đỡ, không thể quay được cũng như không truyền lực cho bánh xe hay bộ phận quay. )
+
ngay ngắn
:
Neat, tidyMột tủ sách xếp đặt ngay ngắnA neatly arranged bookcase
+
thương vụ
:
commercial affair, trade affair
+
half tide
:
lúc gian triều (giữa khoảng nước triều lên và nước triều xuống)