bourgeoisie
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bourgeoisie
Phát âm : /,buəʤwa:'zi:/
+ danh từ
- giai cấp tư sản
- national bourgeoisie
giai cấp tư sản dân tộc
- national bourgeoisie
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bourgeoisie"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bourgeoisie":
bourgeois bourgeoisie - Những từ có chứa "bourgeoisie" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tiểu tư sản bấp bênh
Lượt xem: 479