bower-anchor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bower-anchor
Phát âm : /'bauə,æɳkə/
+ danh từ
- (hàng hải) neo đằng mũi (tàu) ((cũng) bower-anchor)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bower-anchor"
- Những từ có chứa "bower-anchor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
neo nhổ neo mỏ neo khuê phòng buồng khuê
Lượt xem: 267