--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bowfront
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bowfront
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bowfront
+ Adjective
có phía trước cong
a bowfront house
một ngôi nhà cong ở phía trước
Lượt xem: 320
Từ vừa tra
+
bowfront
:
có phía trước conga bowfront housemột ngôi nhà cong ở phía trước