--

bowsprit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bowsprit

Phát âm : /'bousprit/

+ danh từ

  • (hàng hải) rầm néo buồm (ở mũi tàu thuỷ)
Lượt xem: 366