--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bowstring
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bowstring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bowstring
Phát âm : /'boustriɳ/
+ danh từ
dây cung
+ ngoại động từ
thắt cổ bằng dây cung (ở Thổ nhĩ kỳ xưa)
Lượt xem: 371
Từ vừa tra
+
bowstring
:
dây cung
+
kết đoàn
:
Gather into a friendship with