--

box-wallah

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: box-wallah

Phát âm : /'bɔks'wɔlə/

+ danh từ

  • (Anh-Ân) (thông tục) người bán hàng rong
  • (từ lóng), ghuộm (từ lóng) (từ lóng) (từ lóng) (từ lóng) ứ['bɔksə]

+ danh từ

  • võ sĩ quyền Anh
  • (the Boxers) nghĩa hoà đoàn (Trung quốc, 1900 1901)
  • (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt)
Lượt xem: 355