--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
brachydactylic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
brachydactylic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brachydactylic
+ Adjective
có ngón chân và tay ngắn một cách dị thường
Lượt xem: 277
Từ vừa tra
+
brachydactylic
:
có ngón chân và tay ngắn một cách dị thường
+
bướng
:
Obstinate, stubborn, self-willedđã sai còn bướngthough he was wrong, he still argued stubbornlytính rất bướngto be very obstinate in disposition
+
ngâm
:
to soak; to steep. to declaim; to recitengâm thơto declaim verses
+
dead center
:
xem dead centre
+
coffea robusta
:
cây cà phê vối.