--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bractlet
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bractlet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bractlet
Phát âm : /'bræktioul/ Cách viết khác : (bractlet) /'bræktlet/
+ danh từ
(thực vật học) lá bắc con
Lượt xem: 282
Từ vừa tra
+
bractlet
:
(thực vật học) lá bắc con
+
occur
:
xảy ra, xảy đên
+
dắt gái
:
PanderKẻ dắt gáiA pander