--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ brainchild chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
underwrote
:
((thường) động tính từ quá khứ) ký ở dưới
+
unimproved
:
không cải tiến, không cải thiện; không được cải tạo (đất)
+
idle wheel
:
(kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ((cũng) idler)
+
giản xương
:
feel rested (as from stretching one's legs or lying down...)Đứng vẽ mãi, nằm một chút cho giãn xươngTo lie downn and rest one's body after painting standing for a long stretch
+
khoanh tay
:
Fold one's arms (in front of one's chest)Đứng khoanh tay suy nghĩTo stand pondering with one's arms folded in front of one's chest. stand idle, sit idleKhoanh tay bó gối