underwrote
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underwrote
Phát âm : /'ʌndərait/
+ ngoại động từ underwrote; underwritten
- ((thường) động tính từ quá khứ) ký ở dưới
- bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "underwrote"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "underwrote":
underrate underwood underwrite underwrote
Lượt xem: 361