--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
brainwashed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
brainwashed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brainwashed
+ Adjective
bị tẩy não
brainwashed prisoners of war
các tù binh chiến tranh đã bị tẩy não
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
brainwashed
:
bị tẩy nãobrainwashed prisoners of warcác tù binh chiến tranh đã bị tẩy não
+
lover
:
người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộa lover of music người ham thích nhạc
+
cam đoan
:
To guarantee, to answer forcam đoan khai đúng sự thậtto answer for the truthfulness of one's declaration