--

bramble

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bramble

Phát âm : /'bræmbl/

+ danh từ

  • bụi gai
  • bụi cây mâm xôi
  • quả mâm xôi ((cũng) bramble berry)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bramble"
Lượt xem: 546