--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
brambling
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
brambling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brambling
Phát âm : /'bræmbliɳ/
+ danh từ
(động vật học) chim xẻ núi
Lượt xem: 259
Từ vừa tra
+
brambling
:
(động vật học) chim xẻ núi
+
pháo hiệu
:
Flare, star shellĐốt pháo hiệu bắt đầu tấn côngTo let off flare as signal of an attack
+
nghiêm chính
:
(ít dùng) Strict upright, strict honest