brant-goose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brant-goose
Phát âm : /'brent/ Cách viết khác : (brent-goose) /'brent'gu:s/ (brant) /'brænt/ (brant-goose) /'bræn
+ danh từ
- (động vật học) ngỗng trời branta
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brant-goose"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "brant-goose":
brant-goose brent-goose - Những từ có chứa "brant-goose" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hồng mao nhạn gai ốc cỏ mần trầu
Lượt xem: 355