--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ braveness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nở
:
to bloom; to blow; to open outnhiều hoa nở buổi sángMany flowers open in the morning
+
inobservant
:
thiếu quan sát, thiếu chú ý
+
allomorphic
:
(ngôn ngữ học) liên quan tới tha âm vị, âm đồng vị
+
đề đạt
:
Propose to higher levels, put forward for consideration to higher levelsĐề đạt nhiều ý kiếnTo put forward many suggestion to higher levels
+
dặm hồng
:
(văn chương, cũ) Rosy road (full of dirt)